21 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 19.50 | A00 | Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) | |
22 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 19.25 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | |
23 | Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm (7720497) (Xem) | 19.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | |
24 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) | 19.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | |
25 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 19.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
26 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 18.66 | A00,B00,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
27 | Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu (HVN09) (Xem) | 18.00 | A00; B00; B08; D01 | HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) | |
28 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 18.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | |
29 | CTLK - Công nghệ thực phẩm (7540101_UN) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
30 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 18.00 | A00 | Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) | |
31 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Vinh (Xem) | |
32 | Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) (7540101DKD) (Xem) | 17.50 | A00 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) | |
33 | Công nghệ thực phấm (7540101) (Xem) | 17.25 | | ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) | |
34 | Công nghệ thực phẩm
(02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm) (7540101) (Xem) | 17.00 | A01; D01; D07; D90 | ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) | |
35 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 17.00 | A00,B00,C08,D07 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) | |
36 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 17.00 | A00 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | |
37 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 17.00 | A00,B00,C08,D07 | Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) | |
38 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 16.40 | A00,A02,B00,D07 | Đại học Văn Hiến (Xem) | |
39 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | |
40 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại học Sao Đỏ (Xem) | |