1 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 26.00 | C00,C19,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 26.00 | C00,C19,D15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 22.07 | C00,D01,D66,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
4 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 22.07 | C00,C19,D66,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
5 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 18.00 | A01,C00,C19,D01 | Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) | Hải Dương |
6 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 17.50 | C14,C20 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | TP HCM |
7 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 17.50 | D01 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | TP HCM |
8 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 17.50 | C00 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | TP HCM |
9 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 16.00 | A01,C00,C19,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
10 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 15.50 | D01 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | TP HCM |
11 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 15.50 | C00 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | TP HCM |
12 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 15.50 | C14,C20 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | TP HCM |
13 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 15.00 | C00,C19,D01 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |
14 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 15.00 | C00,C14,C19,D01 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |
15 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 15.00 | A00,C00,C14,D01 | Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) | Hà Tĩnh |
16 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 15.00 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |
17 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 14.50 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |