• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
  • Quản lý giáo dục (7140114)
  • Quản lý giáo dục (7140114) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 23.30 A00,C00 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 21.00 A01,C00,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 21.00 A01,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 21.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
5 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
6 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
7 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 15.00 A00,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
8 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định