• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
  • Tâm lý học giáo dục (7310403)
  • Tâm lý học giáo dục (7310403) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 23.70 C00,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 23.70 A00,A01,C00 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 21.20 B08,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 21.20 B00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
5 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 21.10 B00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
6 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 21.10 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
7 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 21.10 B08,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
8 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 15.00 C00,C14,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
9 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 15.00 B00,C00,C14,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
10 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 15.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định