1 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 24.80 | A00,A01,C00,D01 | Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) | TP HCM |
2 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 24.25 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 24.00 | A01,C00,D01,D09 | Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) | Hà Nội |
4 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 24.00 | A00,A01,C02,D01 | Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) | Hà Nội |
5 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 22.00 | C00,C19,D01,D66 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
6 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
7 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 16.00 | A09,C00,C20,D01 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) | Hà Nội |
8 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 15.50 | A16,C00,C14,D01 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |
9 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 15.00 | A00,D01,D11,D14 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) | Hà Nội |
10 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 15.00 | A00,C14,C19,D01 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |
11 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 15.00 | A01,C00,D01 | Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) | Bắc Ninh |
12 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 15.00 | A16,C00,C15,D01 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | Thanh Hóa |
13 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 15.00 | C14,C19,D01,D66 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |
14 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 15.00 | A00,C00,C19,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
15 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 15.00 | C00,C04,D01,D14 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
16 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 14.00 | A00,A09,C00,D01 | Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) | Kon Tum |