| 1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 25.50 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 25.25 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 24.05 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) | Hà Nội |
| 4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 23.50 | A00,A01,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
| 5 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 23.50 | A00,A16,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng |
| 6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 23.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng |
| 7 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 22.00 | A00,A01,B03,C01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
| 9 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 19.00 | A00,A01,A02,D07 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |
| 10 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) | Thái Nguyên |
| 11 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 18.75 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
| 12 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 18.00 | A00,A01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
| 13 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |
| 14 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
| 15 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D16 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | Hưng Yên |
| 16 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |
| 17 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 17.00 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) | Hải Dương |
| 18 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
| 19 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) | Hà Nội |
| 20 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) | |