1 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 26.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 22.25 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 22.05 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
4 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 22.05 | A00,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
5 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 19.55 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) | Cần Thơ |
6 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
7 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 18.50 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
8 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 18.00 | A01,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
9 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 18.00 | A00,A06,B00,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
10 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 16.00 | A00,A02,B00,D07 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | Hưng Yên |
11 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
12 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
13 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) | |
14 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B06 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) | Phú Thọ |
15 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
16 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) | |
17 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 15.00 | A00,A16,B00,C14 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | Thái Nguyên |
18 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |
19 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
20 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D07 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |