• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
  • Công nghệ chế tạo máy (7510202)
  • Công nghệ chế tạo máy (7510202) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 23.85 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
2 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 22.25 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D12 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
4 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
5 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.00 A00,A01,A03,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
6 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
7 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
8 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
9 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng