| 1 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 24.00 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 21.25 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 3 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 21.00 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
| 4 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
| 5 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 20.00 | A01,D01,D07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) | Hà Nội |
| 6 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 18.50 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
| 7 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
| 8 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
| 9 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 16.00 | A00,A04,B01,D01 | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH) (Xem) | Hà Nội |
| 10 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
| 11 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
| 12 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) | Vĩnh Long |
| 13 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
| 14 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
| 15 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) | Phú Yên |
| 16 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 15.00 | A01,C01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
| 17 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 14.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) | Vĩnh Long |
| 18 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) | Bình Dương |