• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Kiên Giang (TKG)
  • Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103)
  • Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
3 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 18.00 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
4 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
6 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
7 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00,A02,C01,D84 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An
8 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
9 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 14.00 A00,A09,C04,D10 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định