1 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 36.90 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 29.00 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 28.15 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
4 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 28.15 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
5 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 27.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
6 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 27.10 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | TP HCM |
7 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 26.95 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
8 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 26.75 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | Đà Nẵng |
9 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 26.45 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) | Hà Nội |
10 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 26.15 | A01,D01,D03 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | Hà Nội |
11 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 26.15 | A00,A01,D01,D03 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | Hà Nội |
12 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 26.10 | A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
13 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 26.10 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
14 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 26.00 | A01,C01,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
15 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 26.00 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
16 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 26.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) | Thanh Hóa |
17 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 25.65 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) | TP HCM |
18 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 24.00 | A00,A01,D01,D10 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
19 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 24.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
20 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 23.50 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |