1 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 23.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 23.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
3 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 22.75 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) | Hà Nội |
4 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 22.75 | A00,A02,B00,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) | Hà Nội |
5 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 19.50 | A00,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
6 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 19.50 | A00,A02,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
7 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 17.50 | A00,B00,B08,D07 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) | TP HCM |
8 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
9 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 15.25 | A00,B00,D07,D15 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |
10 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 15.00 | A02,A16,B00,D90 | Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) | Bạc Liêu |
11 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) | Lâm Đồng |
12 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 15.00 | A00,A16,B00,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
13 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) | Bạc Liêu |
14 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
15 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 15.00 | A00,B00,B03,D07 | Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) | Hà Tĩnh |
16 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C14,D01 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | Thái Nguyên |
17 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 15.00 | A07,A09,B00,D01 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |