1 | Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) | 27.30 | A00,A01,A02,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) | Hà Nội |
2 | Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) | 26.85 | A00,A01,B08,D07 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) | TP HCM |
3 | Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) | 26.65 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) | TP HCM |
4 | Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) | 26.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
5 | Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) | 24.00 | A00,A01 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |
6 | Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) | 20.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) | Cần Thơ |
7 | Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh Tế -Tài Chính TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
8 | Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) | 18.00 | A01,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
9 | Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
10 | Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |