1 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 28.00 | V00,V01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
2 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 27.05 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
3 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 27.05 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
4 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 26.90 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
5 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 26.90 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
6 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 25.25 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
7 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 24.40 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
8 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 24.40 | V00,V01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
9 | Quản lý đất đai (QHT12) (Xem) | 24.20 | A00,A01,B00,D10 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
10 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (125) (Xem) | 24.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
11 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (125) (Xem) | 24.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
12 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường (EV2) (Xem) | 23.53 | B00,D07 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
13 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 23.25 | V00,V01,V02 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
14 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 23.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
15 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 23.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
16 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 23.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
17 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 22.75 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
18 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 22.75 | A00,A02,B00,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
19 | Quản lý tài nguyên và môi trường (QHT20) (Xem) | 22.60 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
20 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (225) (Xem) | 22.50 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |