41 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 25.50 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
42 | Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) | 25.40 | A00,A01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
43 | Kỹ thuật ô tô (Cơ điện tử ô tô) (75201302) (Xem) | 25.40 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | TP HCM |
44 | Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) | 25.40 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
45 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 25.35 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
46 | Kỹ thuật ô tô (Cơ khí ô tô) (75201301) (Xem) | 25.30 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | TP HCM |
47 | KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) | 25.25 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
48 | KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) | 25.25 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
49 | KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) | 25.25 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
50 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 25.25 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
51 | Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (ME-LUH) (Xem) | 25.16 | A00,A01,D26 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
52 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 25.10 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
53 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 25.10 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
54 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 25.05 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
55 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 25.05 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
56 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 25.05 | K01 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
57 | Công nghệ kỹ thuật cơ khi (7510201C) (Xem) | 25.00 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
58 | Công nghệ kỹ thuật cơ khi (7510201C) (Xem) | 25.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
59 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 25.00 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
60 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) | 25.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |