Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kinh tế quốc tế (CLC) (QHE43) (Xem) 36.53 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 36.30 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
3 Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340120) (Xem) 35.90 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
4 Kinh doanh quốc tế - học bằng tiếng Anh (FA7340120) (Xem) 33.50 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
5 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 32.80 A00,D01,D90,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 32.80 A00,D01,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 29.50 A01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
8 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 29.50 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
9 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 29.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
10 Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (NTH01-02) (Xem) 28.50 A00 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
11 Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (NTH01-02) (Xem) 28.50 A01,D01,D03,D05,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
12 Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) 28.45 A00 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
13 Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) 28.45 A01,D01,D03,D05,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
14 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 28.30 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
15 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 28.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
16 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 28.25 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
17 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 28.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
18 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 28.05 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
19 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 28.05 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
20 Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (NTH01-02) (Xem) 28.00 A00 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội