1 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 33.00 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
2 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 29.70 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (miễn học phí) (7510303NT) (Xem) | 28.75 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (miễn học phí) (7510303NT) (Xem) | 28.75 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
5 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (miễn học phí) (7510203NT) (Xem) | 28.75 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (miễn học phí) (7510203NT) (Xem) | 28.75 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
7 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN11) (Xem) | 27.75 | A00,A01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
8 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN11) (Xem) | 27.75 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
9 | Máy tính và Robot (CN2) (Xem) | 27.65 | A00,A01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
10 | Máy tính và Robot (CN2) (Xem) | 27.65 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
11 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) | 27.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
12 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa (EE2) (Xem) | 27.46 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
13 | Chương trình tiên tiến Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (EE-E8) (Xem) | 27.26 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
14 | Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) | 27.00 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
15 | Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) | 27.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
16 | Kỹ thuật Cơ điện tử (110) (Xem) | 26.75 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
17 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ đại trà) (7510203D) (Xem) | 26.75 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
18 | Kỹ thuật Cơ điện tử (110) (Xem) | 26.75 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
19 | Kỹ thuật Điện (EE1) (Xem) | 26.50 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
20 | Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (7510301D) (Xem) | 26.50 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |