1 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 25.85 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 25.85 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
4 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 17.00 | A00,A02,B00,C08 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |
5 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) | Nghệ An |
6 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,B00,B03 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
7 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) | Bắc Giang |
8 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C04,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
9 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |
10 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A02,A10,B00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
11 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
12 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |
13 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A16,B00,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
14 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
15 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C20,D66 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
16 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
17 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C00,C04 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
18 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D10 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |
19 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | B00,C04,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
20 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) | TP HCM |