1 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 34.82 | D01 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
2 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 34.75 | D01 | Học viện Ngoại giao (HQT) (Xem) | Hà Nội |
3 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 33.25 | D01,D11 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
4 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 33.20 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |
5 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 33.20 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |
6 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 33.20 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |
7 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 32.70 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |
8 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 32.70 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |
9 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 32.70 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |
10 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 32.70 | A01,D01,D07 | Học viện Tài chính (HTC) (Xem) | Hà Nội |
11 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 31.75 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
12 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 31.75 | A02,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
13 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 30.33 | D01 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
14 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 29.88 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
15 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 29.25 | A01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
16 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 29.25 | A00,A01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
17 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 27.00 | A01,B08,D01,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |
18 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 27.00 | D01,D09,D14,D15 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |
19 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 26.17 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
20 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 25.80 | D01,D96 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |