1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 31.50 | D01,D04,D11,D55 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 31.12 | D04 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 31.12 | D01,D04 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 30.02 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 25.20 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 25.20 | D04 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.53 | D01,D04,D15,D45 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.53 | D01,D04,D78,D83 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
9 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.25 | D04 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
10 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.25 | D01,D06,D78,D83 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
11 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.25 | D01,D04 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
12 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.20 | D04 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | Hà Nội |
13 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.20 | D01,D04 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | Hà Nội |
14 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 23.29 | D04 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
15 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 23.29 | D01,D04 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
16 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 23.25 | A01,D01,D04,D14 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
17 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 23.25 | A00,A01,D04,D14 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
18 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 21.70 | D01,D04,D15,D45 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | Huế |
19 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 20.50 | A00,A01,D09,D10 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
20 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 20.50 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |