Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
122 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
123 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (7620113) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
124 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
125 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
126 Khoa học đất - dinh dưỡng cây trồng (HVN11) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D07 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
127 Thủy sản (HVN24) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
128 Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (HVN02) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
129 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.50 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
130 Lâm sinh (7620205) (Xem) 14.50 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
131 Nông học (7620109) (Xem) 14.50 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
132 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
133 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
134 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
135 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
136 Lâm học (7620201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
137 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 13.00 A02,B00,B02,B04 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam