1 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340101) (Xem) | 33.00 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
2 | Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động. CN Hành vi tổ chức) (7340408) (Xem) | 29.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
3 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 27.10 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
4 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 27.10 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
5 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 26.00 | D01,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
6 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 26.00 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
7 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) (TM23) (Xem) | 25.55 | A00 | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
8 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) (TM23) (Xem) | 25.55 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
9 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 25.05 | A00,A01,C03,D01 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
10 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 25.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
11 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 24.20 | A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
12 | Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) | 24.20 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
13 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 24.00 | A00,A01,C00,D01 | Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) | TP HCM |
14 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 23.18 | C04 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
15 | Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) | 23.18 | D01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
16 | Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) | 22.50 | D04,D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
17 | Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) | 22.50 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
18 | Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) | 22.50 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
19 | Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) | 22.50 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
20 | Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) | 22.50 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |