Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
22 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 26.70 A00 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
23 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) (TM06) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
24 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) (TM06) (Xem) 26.50 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
25 Logistics và quán lý chuỗi cung ứng (7510605D) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
26 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) (TM12) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
27 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) (TM11) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
28 Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) (7510605D) (Xem) 26.30 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
29 Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) (7510605D) (Xem) 26.30 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
30 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) (TM11) (Xem) 26.30 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
31 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) (TM12) (Xem) 26.30 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
32 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.25 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
33 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.25 A01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
34 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
35 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 25.75 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
36 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 25.54 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
37 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 25.30 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
38 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 25.05 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
39 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
40 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.00 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội