1 | Kỹ thuật Ô tô (TE1) (Xem) | 27.33 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
2 | Kỹ thuật Vật liệu (MS1) (Xem) | 25.18 | A00,A01,D07 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
3 | Chương trình tiên tiến KHKT Vật liệu (MS-E3) (Xem) | 23.18 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
4 | Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) | 23.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
5 | Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) | 23.00 | A00,A01,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
6 | Khoa học vật liệu (QHT04) (Xem) | 21.80 | A00,A01,B00,C01 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
7 | Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) (7510402D) (Xem) | 21.50 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
8 | Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) (7510402D) (Xem) | 21.50 | D07,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
9 | Công nghệ Kỹ thuật vật liệu (hệ đại trà) (7510402D) (Xem) | 21.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
10 | Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) | 21.15 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
11 | Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) | 21.15 | A00,A02,B00,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
12 | Chương trình tiên tiến KHKT Vật liệu (MS-E3x) (Xem) | 19.56 | K01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
13 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) | 19.30 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
14 | Kỹ thuật Vật liệu (MS1x) (Xem) | 19.27 | K01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
15 | Công nghệ vật liệu (MSE1) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Phenikaa (Xem) | Hà Nội |
16 | Công nghệ vật liệu (MSE1) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Phenikaa (Xem) | Hà Nội |
17 | Công nghệ vật liệu (7510402) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
18 | Công nghệ vật liệu (7510402) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | TP HCM |
19 | Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
20 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |