21 | Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
22 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) | 15.65 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
23 | Công nghệ vật liệu (7510402) (Xem) | 15.45 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
24 | Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
25 | Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
26 | Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
27 | Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
28 | Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |