Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Đông phương học (7310608) (Xem) 20.25 D01,D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem)
82 Đông phương học (7310608) (Xem) 20.25 D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem)
83 Tâm lý học (7310401D) (Xem) 20.00 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
84 Tâm lý học (7310401D) (Xem) 20.00 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
85 Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) 19.95 C15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
86 Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) 19.95 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
87 Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) 19.95 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
88 Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) 19.95 D14 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
89 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.85 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
90 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.85 C15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
91 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.85 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
92 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.85 R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
93 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.85 A16,C15,D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
94 Quản lý công (7340403) (Xem) 19.75 C00,D01,D14,D15 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
95 Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hoá (7229042E) (Xem) 19.75 A08,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem)
96 Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hoá (7229042E) (Xem) 19.75 A00,A16,C00,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem)
97 Quản lý công (7340403) (Xem) 19.75 A16,C15,D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
98 Triết học (7229001) (Xem) 19.50 A01,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
99 Triết học (7229001) (Xem) 19.50 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
100 Quản lý di sản văn hoá (7229042C) (Xem) 19.25 A07,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem)