41 | Lich sử (QHX08) (Xem) | 22.50 | D04,D06,D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
42 | Lich sử (QHX08) (Xem) | 22.50 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
43 | Lich sử (QHX08) (Xem) | 22.50 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
44 | Lich sử (QHX08) (Xem) | 22.50 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
45 | Lich sử (QHX08) (Xem) | 22.50 | D04 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
46 | Lich sử (QHX08) (Xem) | 22.50 | D01,D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
47 | Lich sử (QHX08) (Xem) | 22.50 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
48 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21D01) (Xem) | 22.40 | D01 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) | |
49 | Du lịch (7310630) (Xem) | 22.25 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
50 | Tâm lý học giáo dục (7310403C) (Xem) | 22.00 | C00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
51 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 21.60 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | |
52 | Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) (EPMP) (Xem) | 21.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
53 | Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) (EPMP) (Xem) | 21.50 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
54 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22D01) (Xem) | 21.35 | D01 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) | |
55 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 21.30 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
56 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 21.30 | D01,D14,D15 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
57 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 21.30 | D01,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
58 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 21.25 | C00,C19,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
59 | Tâm lý học (7310401C) (Xem) | 21.25 | C00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
60 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 21.25 | C00,C19,D15 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |