121 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 16.50 | A16,C00,C14,D01 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | |
122 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C00,D01 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) | |
123 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 16.00 | A00,A09,C00,C20 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) | |
124 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | |
125 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 16.00 | A00,C00,C20,D01 | Đại học Đà Lạt (Xem) | |
126 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.75 | A00,C00,C20,D01 | Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) | |
127 | Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22D01) (Xem) | 15.60 | D01 | Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) | |
128 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 15.50 | A00,C00,C20,D66 | Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) | |
129 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D15,D66 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | |
130 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) | |
131 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A00,A08,C00,D01 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | |
132 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 15.00 | A00,C00,C14,D01 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | |
133 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Trà Vinh (Xem) | |
134 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (Xem) | |
135 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (Xem) | |
136 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Văn Lang (Xem) | |
137 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A00,C00,C15,D01 | Đại học Tài Chính Kế Toán (Xem) | |
138 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | |
139 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A08,A09,C00,C19 | Đại học Đại Nam (Xem) | |
140 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D96 | Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) | |