21 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 21.00 | A00,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
22 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 21.00 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
23 | Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) | 20.75 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
24 | Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) | 20.75 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
25 | Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) | 20.75 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
26 | Hoá học (QHT06) (Xem) | 20.50 | A00,B00,D07 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
27 | Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420201_CLC) (Xem) | 20.40 | A02,B00,B08,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
28 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 20.25 | A00,A02,B00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
29 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 20.25 | A02,B00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
30 | Kỹ thuật Môi trường (EV1) (Xem) | 20.20 | B00,D07 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
31 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 20.00 | A00,D07,D08 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
32 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 20.00 | A00,B00,D07 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
33 | Sinh học (QHT08) (Xem) | 20.00 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
34 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) (7510401_CLC) (Xem) | 19.45 | B00,D07,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
35 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) (7510401_CLC) (Xem) | 19.45 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
36 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 19.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
37 | Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) | 19.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
38 | Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) | 19.00 | A00,B00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
39 | Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) | 19.00 | D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
40 | Công nghệ sinh học** (QHT44) (Xem) | 18.75 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |