121 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 16.50 | A01,D01,D03,D29 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
122 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) | 16.50 | R18 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
123 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) | 16.50 | R11,R12,R13 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
124 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 16.50 | A01,D29 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
125 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.50 | C00,C14,C19,D01 | Đại học Nguyễn Trãi (Xem) | Hà Nội |
126 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D09,D15 | Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) | TP HCM |
127 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.00 | C00,C20,D01,D66 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
128 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
129 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.00 | A01,C00,D01,D14 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
130 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
131 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 15.00 | C20 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | TP HCM |
132 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 15.00 | C00 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | TP HCM |
133 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 15.00 | A01,D01 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | TP HCM |
134 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.00 | C00,C19,D01,D15 | Đại học Đại Nam (Xem) | Hà Nội |
135 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D14 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
136 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | TP HCM |
137 | Báo chí (7320101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
138 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
139 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 13.50 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
140 | Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) | 13.50 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |