81 | Báo chí (QHX01) (Xem) | 21.75 | A01,D04 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
82 | Báo chí (QHX01) (Xem) | 21.75 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
83 | Báo chí (QHX01) (Xem) | 21.75 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
84 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 21.65 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
85 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 21.65 | A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
86 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 21.50 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
87 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) | 21.20 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
88 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 21.20 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) | TP HCM |
89 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) | 21.20 | R08 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
90 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) | 21.20 | R17 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
91 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) | 21.20 | R07 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
92 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) | 21.20 | R09 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
93 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) | 21.20 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
94 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) | 21.20 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
95 | Báo chí (7320101) (Xem) | 20.00 | C00,C14,D15,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
96 | Báo chí (7320101) (Xem) | 20.00 | C00,C14,C15,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
97 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 19.50 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
98 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 19.50 | A01,D01,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
99 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 19.50 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
100 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 19.50 | A01,C01,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |