TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Du lịch (7810101) (Xem) | 20.00 | C00,D01,D14 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | |
2 | Du lịch (7810101) (Xem) | 15.00 | A00,C00,D01,D10 | Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem) | |
3 | Du lịch (7810101) (Xem) | 14.00 | C00,C20,D01,D15 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | |
4 | Du lịch (7810101) (Xem) | 13.50 | C00,C04,C20,D01 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) |