TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 A14,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
2 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
3 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 C00 Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
4 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) TP HCM
5 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
6 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.75 A00,C00,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
8 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 C00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
9 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
10 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
11 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
12 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
13 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 D01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
14 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.15 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
15 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.15 C03 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
16 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.75 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
17 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.75 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
18 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.55 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
19 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.50 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
20 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.50 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội