1 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 18.25 | A00,A01,D90 | Học viện Kỹ thuật mật mã (KMA) (Xem) | |
2 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 17.85 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) | |
3 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 17.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | |
4 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 17.50 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | |
5 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 17.50 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | |
6 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 17.00 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) | |
7 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 16.65 | A01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
8 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 16.65 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
9 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | |
10 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 15.00 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
11 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 14.60 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | |
12 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 14.60 | A01,C01,D01 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | |
13 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D07,K01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | |
14 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | |
15 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 13.00 | A01,D90 | Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) | |