• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Chính trị học (7310201) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Chính trị học (7310201) (Xem) 20.25 C00,C19,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
2 Chính trị học (7310201) (Xem) 20.25 C00,C19,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
3 Chính trị học (7310201) (Xem) 19.83 C00,C19,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
4 Chính trị học (7310201) (Xem) 19.83 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
5 Chính trị học (7310201) (Xem) 19.50 C14,C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
6 Chính trị học (7310201) (Xem) 19.50 D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
7 Chính trị học (7310201) (Xem) 19.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
8 Chính trị học (7310201) (Xem) 18.00 A01,C00,C19,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
9 Chính trị học (7310201) (Xem) 14.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
10 Chính trị học (7310201) (Xem) 14.00 C00,C14,C19,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
11 Chính trị học (7310201) (Xem) 13.50 A00,C00,C14,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
12 Chính trị học (7310201) (Xem) 13.50 A01,C00,C19,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem)