TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.55 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.50 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.50 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
4 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.25 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
5 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.25 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem) Hải Phòng
6 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.75 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
7 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.35 B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
8 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.35 A00,B01 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
9 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.25 B02 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
10 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.25 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
11 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 18.50 B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
12 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 17.70 A01,B00,B08,D07 Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) Hà Nội
13 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 16.75 A00,B00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
14 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 15.00 A06,B00,B04,C08 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
15 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 15.00 A00,A06,B00,B04 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
16 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
17 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
18 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 13.00 A00,B00,B03,D07 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long