TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Đông phương học (7310608) (Xem) 21.60 D04,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
2 Đông phương học (7310608) (Xem) 21.60 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
3 Đông phương học (7310608) (Xem) 21.60 D04 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
4 Đông phương học (7310608) (Xem) 21.60 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
5 Đông phương học (7310608) (Xem) 21.25 D01,D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
6 Đông phương học (7310608) (Xem) 21.25 D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
7 Đông phương học (7310608) (Xem) 18.85 D01,D06,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem)
8 Đông phương học (7310608) (Xem) 18.85 D01,D06,D09,D10,D14 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem)
9 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
10 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.00 C00,D01,D78,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
11 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 D01,D04,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
12 Đông phương học (7310608) (Xem) 14.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
13 Đông phương học (7310608) (Xem) 14.00 C00,C03,D01,D04 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
14 Đông phương học (7310608) (Xem) 14.00 C00,C19,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
15 Đông phương học (7310608) (Xem) 14.00 C00,C03,C04,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
16 Đông phương học (7310608) (Xem) 13.00 A01,C00,D01,D14 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)
17 Đông phương học (7310608) (Xem) 13.00 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem)