• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 17.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
2 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 14.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem)
3 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem)
4 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
5 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem)
6 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 14.00 A00,A01,C01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem)
7 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 14.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
8 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 13.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)
9 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 13.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem)