TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 14.50 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,V00 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
4 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 14.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 14.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 13.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
8 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 13.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) Quảng Ninh
9 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 13.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
10 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 13.00 A00,A02,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ