• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT)
  • Quản lý văn hoá (7229042)
  • Quản lý văn hoá (7229042) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 23.00 N01 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (ZNH) (Xem) Hà Nội
2 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 18.00 D01,D14,D15 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
3 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 18.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
4 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 18.00 D01,D15 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
5 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 18.00 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
6 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
7 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
8 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 14.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
9 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An