TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) | 15.50 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | |
2 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) | 13.00 | A00,B00,B04,D08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | |
3 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) | 13.00 | A00,A02,B00,C02 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | |
4 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) | 13.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) |