TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bất động sản (7340116) (Xem) | 21.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | |
2 | Bất động sản (7340116) (Xem) | 21.50 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | |
3 | Bất động sản (7340116) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | |
4 | Bất động sản (7340116) (Xem) | 13.00 | A00,B00,C00,C04 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) |