TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | |
2 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) | |
3 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.00 | C00,C20,D01,D66 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) | |
4 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 14.50 | C00,C19,D01,D15 | Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) | |
5 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 14.00 | C00,C14,C19,D01 | Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) |