TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) | 22.30 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | |
2 | Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) | 22.30 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | |
3 | Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D07,D96 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | |
4 | Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) | 13.00 | A01,D01,D90 | Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) |