TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 22.85 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | |
2 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 22.85 | A01,B00,D01 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | |
3 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | |
4 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 16.00 | A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) |