TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Vật lý học (7440102) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
2 Vật lý học (7440102) (Xem) 16.00 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Vật lý học (7440102) (Xem) 15.00 A00,A01,D10 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
4 Vật lý học (7440102) (Xem) 14.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng