TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 17.25 A00,B00,D07,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
2 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 17.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
3 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
4 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem)
5 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem)
6 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem)
7 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 B00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
8 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
9 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 14.25 A00,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
10 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 14.25 A00,A02,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
11 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
12 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
13 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 13.50 A00,B00,B03,D07 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
14 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 13.00 A00,B00,D07,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem)
15 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 13.00 A07,A09,B00,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem)