TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 29.00 | N00,N01 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) | Hà Nội |
2 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 22.00 | N01 | Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (ZNH) (Xem) | Hà Nội |
3 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 20.65 | N00 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
4 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 20.00 | N01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
5 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 19.56 | N00,N01 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |