TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 23.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem)
2 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 20.75 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
3 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 18.95 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
4 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 17.75 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
5 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.54 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
6 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.54 A00,A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
7 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)
8 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
9 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
10 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 14.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem)
11 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
12 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 14.00 A00,A01,K01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
13 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
14 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 14.00 A01,C01,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
15 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 14.00 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
16 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 13.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)