TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 22.25 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
2 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 22.25 C00,D01,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
3 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 20.00 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
4 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 20.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
5 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 20.00 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
6 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.62 C00,C14,D01,D14 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem)
7 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.25 A16,C15,D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem)
8 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.25 R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem)
9 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.25 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem)
10 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.25 C15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem)
11 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.25 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem)
12 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.50 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
13 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.25 A00,A01,C00 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
14 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.25 C00,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem)
15 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.00 B00,C00,D01,D66 Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem)
16 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem)
17 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem)
18 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 C00,D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
19 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
20 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)